Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề sông và biển

23Tháng Năm

Bạn đang xem: Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề sông và biển

Xem thêm: Năm Mậu Tý 2008 - năm tiến lên giành thắng lợi mới

Bài viết lách này trình làng với chúng ta kể từ vựng Tiếng Anh bám theo chủ thể sông và biển lớn. Các các bạn demo coi bản thân hiểu rằng từng nào kể từ rồi nhé!

Danh từ

branch nhánh sông
brook suối
brooklet suối nhỏ
creek lạch
race dòng nước lũ
rill dòng suối nhỏ
rivulet lạch, ngòi, suối nhỏ
runnel dòng suối nhỏ, rãnh
spring suối
stream dòng suối, nhánh sông nhỏ
torrent dòng nước lũ
arm nhánh sông
bayou (Am.) nhánh sông
estuary cửa sông
meander chỗ sông uốn nắn khúc
river con sông
riverbank bờ sông
riverbed lòng sông
riverboat tàu lối sông
riverfront tàu lối sông
riverside bờ sông
sluice cửa cống
sluit kênh đục hẹp (ở Nam Phi)
tributary sông nhánh
cascade thác nước
cataract thác nước lớn
chute (Am.) thác nước
falls thác nước
waterfall thác nước
shallow chỗ cạn
shoal chỗ cạn
beach bờ biển
coast bờ biển
ocean đại dương
sea biển
sea-arm (straits) eo biển
sea-board bờ biển
sea-boat tàu chuồn biển
seashore bờ biển
strand bãi bể với đá cuội
bay vịnh
bight vịnh
channel eo biển
cove vịnh nhỏ, vũng
firth vịnh nhỏ, cửa ngõ sông
gulf vịnh
inlet vịnh nhỏ
slough vũng lầy
fen miền váy đầm lầy
lake hồ
marsh đầm lầy
mire bãi lầy
pond hồ ao
pool vũng nước, ao
puddle vũng nước
slime bùn loãng
swamp đầm lầy
billow sóng to lớn, sóng cả
breaker sóng rộng lớn vỗ bờ
comber đợt sóng cuồn cuộn
ripple sóng gợn lăn lóc tăn
roller đợt sóng cuồn cuộn
spindrift bụi nước bởi sóng vỗ
surf sóng động vỗ bờ
surge sóng, sóng cồn
swell sóng biển lớn động
tide-race sóng thần
wave sóng
wavelet sóng lăn lóc tăn
whitecaps sóng bạc đầu
course dòng chảy
current dòng chảy
ebb tide triều xuống
eddy dòng xoáy
flood lũ lụt
flood tide triều lên
tide thủy triều
bill mũi biển lớn hẹp
cape mũi đất
foreland mũi đất
head mũi biển
headland mũi biển
point mũi đất
promontory mũi khu đất cao nhô rời khỏi biển
the Atlantic Ocean Đại Tây dương
the Arctic Ocean Bắc Băng dương
the Antarctic Ocean Nam Băng dương
the Indian Ocean Ấn Độ dương
the Pacific Ocean Thái Bình dương
Adriatic Sea biển Adriatic
Aegean Sea biền Eige
Arabian Sea biển A rập
Baltic Sea biển Ban tíc
Bering Sea biển Bê rin
Black Sea biển Hắc hải
Caribbean Sea biển Caribe
Caspian Sea biển Cát xpien
Coral Sea biển San hô
Dead Sea biển Chết
East Trung Quốc Sea biển Đông
lonian Sea biển I-ôn
Mediterranean Sea Địa Trung Hải
North Sea Bắc hải
Red Sea Hồng hải
South Trung Quốc Sea Nam hải
billow dâng lên cuồn cuộn
drift trôi dạt
eddy chảy xoáy
float nổi, trôi bên trên mặt mũi nước
flood ngập lụt
flow chảy
foam sủi bọt
gush phun rời khỏi, phin ra
meander chảy xung quanh co
murmur róc rách
overflow chảy tràn
ripple gợn lăn lóc tăn
roll chảy cuồn cuộn
splash làm tung tóe nước
spring chảy phin ra
stream chảy như suối
swell nổi sóng
toss lắc tròng trành
wade lội nước, lội bùn

Tính từ

deep sâu
heavy to, dữ dội
large rộng
quiet yên tĩnh
rough nhấp nhô, nổi sóng
salty có muối bột, mặn
shallow cạn
smooth phẳng lặng
tidal có thủy triều
tideless không với thủy triều
marine thuộc về biển
oceanic thuộc về đại dương
streamless không với suối
streamy có suối
billowy có sóng lớn
ripply gợn lăn lóc tăn
wavy có sóng
foul bẩn, khó khăn ngửi
muddy lầy bùn
navigable thuyền chuồn được
stagnant tù đọng