hoa hậu Anh - hoa hậu trong Tiếng Anh là gì

Câu ví dụ

    thêm câu ví dụ:   Tiếp>
  1. Tara Dawn Holland! ...scholarship... is Miss Louisiana, Erika Schwarz.
    Tara Dawn Holland! học tập bổng là hoa hậu Louisiana, Erika Schwarz.
  2. Tonight, for the winner, we're going to tát give away $5,000!
    Đêm ni, dành riêng cho hoa hậu Shop chúng tôi tiếp tục trao giải 5000 đô.
  3. You are living next door to tát a real, live fucking beauty queen.
    Anh là láng giềng của một hoa hậu vô đời thiệt đấy.
  4. Oh, what is up with Miss Hawaiian Tropic?
    Oh, Có chuyện gì với Hoa hậu Hawaiian Nhiệt đới vậy ?
  5. Mama was third runner-up in the Miss South Carolina pageant.
    Mẹ con cái dành riêng được chức á hậu 3 giải hoa hậu nam giới Carolina
  6. Những kể từ khác

    1. "hoa phía dương" Anh
    2. "hoa phía dương (loạt giành giật của cầu xin gogh)" Anh
    3. "hoa phía dương (toán học)" Anh
    4. "hoa hạ" Anh
    5. "hoa hạnh nhân" Anh
    6. "hoa hậu ai cập" Anh
    7. "hoa hậu albania" Anh
    8. "hoa hậu andorra" Anh
    9. "hoa hậu angola" Anh
    10. "hoa hạ" Anh
    11. "hoa hạnh nhân" Anh
    12. "hoa hậu ai cập" Anh
    13. "hoa hậu albania" Anh