Giáo dụcThứ Năm, 17/01/2019 06:18:00 +07:00
Trong giờ Anh, 'hedgehog' là con cái nhím, 'mole' là con cái con chuột chũi.
Squirrel: Con sóc | Otter: Con rái cá | Elephant: Con voi |
Dog: Con chó | Mouse: Con chuột | Leopard: Con báo |
Chimpanzee: Con tinh anh tinh | Kangaroo: Chuột túi | Hippopotamus: Con hà mã |
Raccoon: Gấu trúc Bắc Mỹ | Goat: Con dê | Giraffe: Hươu cao cổ |
Pig: Con lợn | Horse: Con ngựa | Coyote: Chó sói |
Panda: Gấu trúc | Monkey: Con khỉ | Sheep: Con cừu |
Walrus: Hải mã | Cow: Con trườn cái | Deer: Con nai |
Ox: Con trườn (đực và cái) | Koala: Gấu túi | Hedgehog: Con nhím |
Lion: Sư tử | Mole: Chuột chũi | Fox: Con cáo |
Linh Nhi
Bạn đang xem: Từ vựng tiếng Anh về 27 loài động vật có vú
Thưa quý người hâm mộ,
Báo năng lượng điện tử VTC News hy vọng sẽ có được sự cỗ vũ của quý độc giả để sở hữu ĐK nâng lên hơn thế nữa unique nội dung hao hao mẫu mã, đáp ứng nhu cầu đòi hỏi tiêu thụ vấn đề ngày càng tốt. Chúng tôi van nài rất cảm ơn quý người hâm mộ luôn luôn sát cánh đồng hành, cỗ vũ tờ báo cải cách và phát triển. Mong sẽ có được sự cỗ vũ của khách hàng qua loa hình thức:
Xem thêm: 30+ Màu Sơn Móng Tay Đẹp 2023 Đang Thịnh Hành Nhất
Số tài khoản: 0651101092004
Xem thêm: Nam, nữ Canh Dần 2010 mệnh gì? Hợp màu nào, công việc gì?
Ngân sản phẩm quân team MBBANK
Bình luận